Từ điển Thiều Chửu
剷 - sản
① Phát, lấy liềm phát cỏ, như sản trừ yên miêu 剷除煙苗 phát trừ mầm thuốc, cũng có khi dùng chữ sản 鏟.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
剷 - sản
Như chữ Sản 剗.